CHÀO MỪNG BẠN ĐẾN VỚI TLD, ĐỐI TÁC TIN CẬY TRONG LĨNH VỰC CHẾ TẠO KHUÔN MẪU VÀ SẢN PHẨM NHỰA CHÍNH XÁC
2. NGÀNH NGHỀ KINH DOANH:
- Chế tạo khuôn mẫu, gia công cơ khí
- Sản xuất các sản phẩm nhựa
- Xuất nhập khẩu các mặt hàng Công ty kinh doanh
3. NHÀ MÁY:
Nhà máy chúng tôi toạ lạc trong khuôn viên 500 m2, rộng rãi, thoáng mát và thuận tiện giao thông.
4. THIẾT BỊ SẢN XUẤT KHUÔN MẪU:
- Máy trung tâm gia công 5 trục |
: 02 máy |
- Máy trung tâm gia công 3 trục |
: 21 máy |
- Máy EDM |
: 09 máy |
- Máy WEDM |
: 06 máy |
- Máy tiện CNC |
: 02 máy |
- Máy tiện vạn năng |
: 05 máy |
- Máy phay vạn năng |
: 08 máy |
- Máy mài |
: 05 máy |
- Máy chỉnh khuôn |
: 02 máy |
- Máy hàn Laser tự động |
: 01 máy |
- Máy cưa |
: 02 máy |
Đặc điểm cơ bản của máy:
Máy trung tâm gia công
|
|
Máy trung tâm gia công OKK VB53: 09 MÁY FANUC 31 i-A Spindle 20,000 rpm (15/11kw) / Big Plus, BT40 WORK TRAVEL 1050x530x510mm Cutting feed rate (X,Y,Z): 20,000 mm/min ATC 30 tools |
|
Máy trung tâm gia công LEADERWAY MV1100S: 04 MÁY FANUC 18i-MB / 20HP SPINDLE MOTOR / BT40/ SPINDLE 10000RPM WORK TRAVEL 1100x800x650mm |
|
Máy trung tâm gia công LEADERWAY MV1300S: 05 MÁY FANUC 18i-MB / 20HP SPINDLE MOTOR / BT40/ SPINDLE 10000RPM WORK TRAVEL 1300x900x700mm |
|
Máy trung tâm gia công LEADERWAY MV1750S: 01 MÁY FANUC 18i-MC / 10000RPM SPINDLE MOTOR / BT40/ SPINDLE 10000RPM TABLE AREA 2000x800mm WORK TRAVEL 1750x900x700mm |
|
Máy trung tâm gia công PINNACLE QV209: 01 MÁY FANUC 18i-MB Spindle Motor 25HP / BT50/ 6000RPM WORK TRAVEL 2000x1100x750mm |
|
Máy tiện CNC MAZAK QTN – 250II: 01 MÁY Max. swing D610mm Swing over carriage D350mm Max. machining Dia D350mm Max. machining lenght 450mm Spinde speed 4000 rpm Number of tools 12 Machine size 1840x2650x1780mm |
|
Máy tiện CNC MAZAK QTN – 150II: 01 MÁY Max. swing D610mm Swing over carriage D330mm Max. machining Dia D330mm Max. machining lenght 285mm Spinde speed 5000 rpm Number of tools 8 Machine size 1840x2180x1630mm |
|
Máy xung điện SODICK - AQ55L&AG60L: 07 MÁY 3D CNC / G120A HEAVY WORK PIECE AS WEIGHT AT 1,000KGS WORK TABLE 1100x900mm WORK TRAVEL 900x550x650mm |
|
Máy xung điện ARISTECH – CNC 650: 02 MÁY 3D CNC / G120A HEAVY WORK PIECE AS WEIGHT AT 6300KGS WORK TABLE 2,150 x 1,150 x 700 mm WORK TRAVEL 1,200 x 900 x 750 mm |
|
Máy cắt dây tia lửa điện(WEDM) SODICK AQ537L & AG600L: 03 MÁY MAXIMUM PART SIZE: 780 x 530 x 355mm MAXIMUM PART WEIGHT: 1000 kg TABLE SIZE: 810 x 510 mm INTERNAL WORK TANK: 1090 x 710 x 530 mm WORK TRAVEL 600x450x350mm. |
|
Máy phay, máy tiện, máy Khoan, máy mài… | |
Máy chỉnh khuôn ASAI - 1300m: 01 MÁY PRESSURIZING CAPACITY (ton) 100 RAISING CAPACITY (ton) 40 SLIDE STROKE (mm) 1200 OPEN HEIGHT DAYLIGHT(mm) 1200 SLIDE AREA (mm) 1300*1300 |
|
Máy chỉnh khuôn CONGGO KDS-200-2015-180F : 01 UNIT PRESSURIZING CAPACITY (ton) 200 SLIDE STROKE (mm) 1400 OPEN HEIGHT DAYLIGHT(mm) 2000 SLIDE AREA (mm) 2000*2000 |
|
MÁY HÀN LASER TỰ ĐỘNG SISMA SWA 150 Max Power: 150 W Max peak Power: 10.5 kW Max pulse Power: 70 J X,Y,Z axis stroke: 150 x 150 x 150 mm |
5. THIẾT BỊ GIA CÔNG SẢN PHẨM NHỰA:
- Máy ép nhựa 110Ton
: 04 máy |
|
- Máy ép nhựa 140Ton | : 04 máy |
- Máy ép nhựa 180Ton | : 04 máy |
- Máy ép nhựa 220Ton | : 04 máy |
- Máy ép nhựa 350Ton | : 06 máy |
- Máy ép nhựa 450Ton | : 03 máy |
- Các máy phụ trợ khác: Máy sấy, máy hút, máy chiller, máy điều nhiệt khuôn, máy gia nhiệt hot runner,... |
Đặc điểm cơ bản của máy chính:
Injection molding machine JSW J110AD-110H: 04 UNITS SCREW DIAMETER: 35mm INJECTION PRESSURE: 2290 kgf/cm2 SHOT VOLUME: 115 cm3 CLAMPING FORCE: 110 tons OPENING STROKE: 350 mm DISTANCE BETWEEN TIE BARS: 460X410 mm PLATEN SIZE: 660X610 mm MOLD THICKNESS: 200 - 450 mm DAYLIGHT OPENING: 800 mm |
|
Injection molding machine JSW J140AD-180H: 04 UNITS SCREW DIAMETER: 40mm INJECTION PRESSURE: 2020 kgf/cm2 SHOT VOLUME: 176 cm3 CLAMPING FORCE: 140 tons OPENING STROKE: 400 mm DISTANCE BETWEEN TIE BARS: 530X460 mm PLATEN SIZE: 780X660 mm MOLD THICKNESS: 200 - 450 mm DAYLIGHT OPENING: 850 mm |
|
Injection molding machine JSW J180AD-300H: 04 UNITS SCREW DIAMETER: 46m INJECTION PRESSURE: 1920 kgf/cm2 SHOT VOLUME: 299 cm3 CLAMPING FORCE: 180 tons OPENING STROKE: 450 mm DISTANCE BETWEEN TIE BARS: 590X530 mm PLATEN SIZE: 840X780 mm MOLD THICKNESS: 200 - 500 mm DAYLIGHT OPENING: 950 mm |
|
Injection molding machine JSW J220AD-460H: 04 UNITS SCREW DIAMETER: 53m INJECTION PRESSURE: 1800 kgf/cm2 SHOT VOLUME: 463 cm3 CLAMPING FORCE: 220 tons OPENING STROKE: 550 mm DISTANCE BETWEEN TIE BARS: 590X590 mm PLATEN SIZE: 870X870 mm MOLD THICKNESS: 230 - 580 mm DAYLIGHT OPENING: 1130 mm |
|
Injection molding machine JSW J350EIIV-SP: 03 UNITS SCREW DIAMETER: 53mm INJECTION PRESSURE: 1830 kgf/cm2 SHOT VOLUME: 463 cm3 CLAMPING FORCE: 350 tons CLAMP STROKE: 800 mm DISTANCE BETWEEN TIE BARS: 630X630 mm MOLD THICKNESS: 250 - 530 mm DAYLIGHT OPENING: 1100 mm |
|
Injection molding machine |
|
Injection molding machine FANUC S-2000i 300A: 01 UNIT SCREW DIAMETER: 52mm INJECTION PRESSURE: 2000 kgf/cm2 SHOT VOLUME: 442 cm3 CLAMPING FORCE: 350 tons CLAMPING STROKE:600 mm DISTANCE BETWEEN TIE BARS: 710x710 mm PLATEN SIZE: 1030x1030 mm MOLD THICKNESS: 380 - 650 mm DAYLIGHT OPENING: 1250 mm |
|
Injection molding machine MEIKI M-350C-DM: 01 UNIT SCREW DIAMETER: 65mm INJECTION PRESSURE: 1550 kgf/cm2 SHOT VOLUME: 995 cm3 CLAMPING FORCE: 350 tons CLAMPING STROKE:600 mm DISTANCE BETWEEN TIE BARS: 750x750 mm PLATEN SIZE: 1015x1015 mm MOLD THICKNESS: 380 - 700 mm DAYLIGHT OPENING: 1300 mm |
|
Injection molding machine JSW J450EIIV-SP : 03 UNITS SCREW DIAMETER: 53mm INJECTION PRESSURE: 1820 kgf/cm2 SHOT VOLUME: 463 cm3 CLAMPING FORCE: 450 tons CLAMPING STROKE:800 mm DISTANCE BETWEEN TIE BARS: 810X810 mm PLATEN SIZE: 1175x1175 mm MOLD THICKNESS: 380 - 670 mm DAYLIGHT OPENING: 1550 mm |
6. THIẾT BỊ ĐO KIỂM:
- Máy đo 3 chiều | : 03 máy |
- Máy phóng quang học | : 01 máy |
- Máy đo chiều cao | : 01 máy |
- Máy đo độ cứng | : 01 máy |
- Các thiết bị đo kiểm khác: Palme, thước cặp, đồng hồ so, chốt tiêu chuẩn,... |
Đặc điểm cơ bản của máy chính:
CNC COORDINATE MEASURING MACHINE CarZeiss CONTURA G2 RDS: 01 Units
WORK TRAVEL 1100x700x600 mm |
|
CNC COORDINATE MEASURING MACHINE MITUTOYO - CRYSTA - APEX S7106: 01 Units
WORK TRAVEL 1100x700x600 mm |
|
QUICK VISION MEASURING MACHINE MITUTOYO - QV - X302P1L - C: 01 Units |
|
Projector and others |
|
7. PHẦN MỀM CAD/CAM:
Hệ thống CAD/CAM hiện đại nhất với những phần mềm thiết kế khuôn mẫu chuyên dụng.
8. THẾ MẠNH CỦA CÔNG TY:
Sức mạnh của chúng tôi là dây chuyền sản xuất hiện đại và đội ngũ nhân viên lành nghề.
9. PHƯƠNG CHÂM CỦA CÔNG TY:
Nâng cao năng lực, tạo ra các sản phẩm có tính cạnh tranh cao, đáp ứng nhu cầu của khách hàng về "Chất lượng - Thời hạn giao hàng - Giá cả".